Khi tiếng nói cuối cùng lịm tắt: Cứ hai tuần lại có một ngôn ngữ biến mất

·

Thống kê cứ hai tuần có một ngôn ngữ biến mất trên thế giới

Khi những ngôn ngữ tắt lịm trong thinh không

Lyra thường nói với tôi rằng, có những cuộc phiêu lưu không diễn ra trên những con đường đá, cũng chẳng bắt đầu từ một ngọn núi hay khu rừng nào, mà từ những điều tưởng chừng như rất bình thường: một âm thanh, một tiếng gọi, hay một câu chuyện được kể lại qua hàng thế hệ. Hôm nay, khi mặt trời vừa hạ xuống phía sau rặng núi, nàng dẫn tôi đến Thung lũng Vọng Âm. Nơi đây, bất kỳ lời nào thốt ra đều vọng lại nhiều lần, như thể đất trời muốn lưu giữ từng tiếng động. Và chính tại nơi ấy, Lyra thì thầm một sự thật khiến lòng tôi se thắt: cứ hai tuần, lại có một ngôn ngữ trên thế giới này biến mất, như một ngôi sao lịm tắt trên bầu trời đêm mà không ai kịp nhận ra.

Tôi đứng lặng, lắng nghe giọng kể của Lyra. Nàng không nói bằng giọng buồn rầu, nhưng từng lời như chạm vào một vùng sâu thẳm trong tim. Con số mà nàng nhắc đến không phải là một câu chuyện thêu dệt, mà là sự thật đã được xác nhận bởi nhiều tổ chức quốc tế, trong đó có UNESCO. Thế giới hiện có khoảng bảy ngàn ngôn ngữ, nhưng hơn bốn mươi phần trăm trong số đó đang đứng trước nguy cơ biến mất. Trung bình, cứ mỗi hai tuần lại có một ngôn ngữ vĩnh viễn lặng im, mang theo cả một kho tàng văn hóa, ký ức, tri thức, và bản sắc của một cộng đồng.

Lyra kể rằng trong một chuyến đi xa, nàng từng gặp một cụ già ở một ngôi làng nhỏ nơi rừng rậm Amazon. Ông là người cuối cùng còn nói được thứ tiếng của tổ tiên mình. Ông biết điều đó, và ánh mắt ông ánh lên một nỗi buồn khó tả. Mỗi khi ông cất tiếng hát một bài ca cổ, chỉ còn mình ông hiểu ý nghĩa của từng từ. Khi ông mất đi, ngôn ngữ ấy cũng biến mất khỏi mặt đất, giống như một cánh chim rời bầu trời mà không bao giờ quay lại. Lyra dừng một lát, để gió trong Thung lũng Vọng Âm cuốn lấy tiếng nói ấy, rồi mới tiếp tục: “Ngôn ngữ chết đi không chỉ là mất một tiếng nói. Đó là mất cả một thế giới quan, một cách nhìn, một linh hồn tập thể của cộng đồng từng tồn tại.”

Thầy Eldrin, người bạn đồng hành và cũng là triết gia vĩ đại, lặng lẽ gật đầu. Ông chậm rãi nói, bằng giọng trầm như đá núi: “Mỗi ngôn ngữ là một chiếc chìa khóa mở ra một cánh cửa khác của vũ trụ. Khi chìa khóa ấy biến mất, cánh cửa khép lại vĩnh viễn, và chúng ta mất đi một lối nhìn vào thế giới.” Lời của Eldrin vang vọng trong lòng tôi, như thể đó là một chân lý không thể chối cãi.

Lyra mỉm cười nhẹ, nhưng đôi mắt nàng ánh lên sự trăn trở. Nàng tiếp tục kể về lý do vì sao ngôn ngữ lại biến mất. Ở nhiều nơi, toàn cầu hóa khiến những ngôn ngữ lớn như tiếng Anh, tiếng Quan thoại, tiếng Tây Ban Nha lấn át dần tiếng mẹ đẻ của các cộng đồng nhỏ. Các bậc cha mẹ, vì muốn con mình dễ dàng hòa nhập, chọn dạy con bằng ngôn ngữ phổ thông thay vì tiếng bản địa. Cùng với di cư, đô thị hóa, chiến tranh, và thiên tai, những cộng đồng nhỏ dần rời xa gốc rễ. Ngôn ngữ không còn được truyền lại, và thế hệ trẻ lớn lên mà không biết gì về những âm thanh từng là linh hồn của tổ tiên họ.

Một nghiên cứu của Linguistic Society of America từng chỉ ra rằng, trong số hơn 7.000 ngôn ngữ hiện tại, có khoảng 2.680 ngôn ngữ được xem là đang có nguy cơ biến mất. SIL International cũng thống kê rằng mỗi năm có hàng chục ngôn ngữ không còn người sử dụng. UNESCO đã lập bản đồ “Atlas of the World’s Languages in Danger” để cảnh báo về tình trạng này, với hơn 2.400 ngôn ngữ được liệt vào danh sách đang nguy cấp, từ mức “dễ tổn thương” cho đến “gần như tuyệt chủng”. Những con số lạnh lùng này, khi được đặt cạnh tiếng vọng của Thung lũng, khiến tôi rùng mình.

Lyra tiếp tục kể bằng giọng đều đặn nhưng cuốn hút. Mỗi ngôn ngữ là một chiếc hộp bí mật chứa đựng tri thức bản địa. Người Eskimo có hàng chục từ khác nhau để chỉ tuyết, phản ánh sự tinh tế trong quan sát thiên nhiên băng giá. Các bộ lạc ở Papua New Guinea có ngôn ngữ ghi nhớ hàng trăm loại cây thuốc. Khi những ngôn ngữ này biến mất, chúng ta không chỉ mất đi một cách gọi tên, mà còn mất đi cả kho tàng tri thức quý báu về y học, sinh thái, và sự thích nghi với môi trường. Và khi bản sắc văn hóa phai nhạt, cộng đồng mất đi niềm tin vào chính mình, để rồi hòa tan vào dòng chảy của những ngôn ngữ lớn mà không để lại dấu vết.

Eldrin khẽ nhắm mắt, như đang lắng nghe tiếng vọng xa xôi của những ngôn ngữ đã mất. Rồi ông mở mắt, cất giọng chậm rãi: “Ngôn ngữ không chết đi vì nó yếu. Nó chết đi vì người ta ngừng hát, ngừng kể, ngừng truyền cho con cháu. Khi chúng ta im lặng, ngôn ngữ cũng im lặng.” Lời của ông khiến Thung lũng như lặng đi, chỉ còn tiếng gió thổi qua những vách đá.

Tôi chợt hiểu ra, bảo tồn ngôn ngữ không phải là việc của một vài học giả hay tổ chức. Đó là trách nhiệm chung của nhân loại. Mỗi cộng đồng cần tự hào và nuôi dưỡng tiếng nói của mình. Các chính phủ cần xây dựng chính sách giáo dục song ngữ, tài liệu hóa, ghi âm, viết sách, để ngôn ngữ không biến mất. Và những ai không thuộc về cộng đồng ấy, cũng có thể góp phần bằng cách quan tâm, tìm hiểu, và nâng cao nhận thức.

Lyra đặt tay lên trái tim mình và nói nhỏ: “Nếu mỗi người trẻ chịu học lại một bài hát bằng tiếng mẹ đẻ, kể lại một câu chuyện bằng ngôn ngữ của tổ tiên, thì những âm thanh ấy sẽ không bao giờ mất đi.” Nàng nhìn về phía chân trời, nơi hoàng hôn đang tan vào bóng đêm, như thể đang gửi lời nhắn nhủ đến hàng triệu người trẻ trên thế giới.

Tôi rời Thung lũng Vọng Âm với tâm trí trĩu nặng nhưng cũng bừng sáng hy vọng. Tôi nhớ mãi lời Eldrin hôm đó: “Ngôn ngữ là nhịp tim của một nền văn hóa. Khi nó ngừng đập, linh hồn cũng tan biến. Nhưng nếu còn một người cất tiếng, ngôn ngữ ấy vẫn sống, và linh hồn vẫn còn.”

Và tôi tự hỏi, giữa một thế giới đang không ngừng thay đổi, liệu chúng ta có đủ can đảm để giữ lấy những nhịp tim mong manh ấy? Liệu chúng ta có thể cùng nhau để mỗi tiếng hát, mỗi lời ru, mỗi câu chuyện cổ còn vang vọng mãi, thay vì tắt lịm trong thinh không?

tattantat.com